Có 2 kết quả:
倾尽 qīng jìn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄣˋ • 傾盡 qīng jìn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do all one can
(2) to give all one has
(2) to give all one has
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do all one can
(2) to give all one has
(2) to give all one has
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0