Có 2 kết quả:

倾尽 qīng jìn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄣˋ傾盡 qīng jìn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do all one can
(2) to give all one has

Từ điển Trung-Anh

(1) to do all one can
(2) to give all one has